Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Thấu Hiểu

Học cách sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thấu hiểu sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và nói. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các từ liên quan, kèm ví dụ thực tế cùng Gia sư VietEdu, để bạn dễ dàng áp dụng trong cuộc sống và công việc.
Giải thích nghĩa của từ thấu hiểu
Thấu hiểu là hiểu sâu sắc, hiểu rõ, nắm bắt được bản chất của vấn đề. Đây là sự hiểu biết sâu, thấu suốt.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ thấu hiểu:
- Anh ấy thấu hiểu tâm lý khách hàng.
- Thấu hiểu nhau là điều quan trọng.
- Cô ấy thấu hiểu vấn đề sâu sắc.
- Cần thấu hiểu để đồng cảm.
Từ đồng nghĩa với từ thấu hiểu
Từ đồng nghĩa với từ thấu hiểu gồm có hiểu rõ, hiểu sâu, thấu triệt, thấu đáo, nắm rõ, nắm bắt, am hiểu, hiểu biết, thấu suốt, sáng suốt, đồng cảm, cảm thông.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với thấu hiểu và ý nghĩa cụ thể:
- Hiểu rõ: Từ này diễn tả nắm được.
- Hiểu sâu: Từ này mang nghĩa thấu đáo.
- Thấu triệt: Từ này thể hiện hiểu toàn diện.
- Thấu đáo: Từ này diễn tả hiểu sâu sắc.
- Nắm rõ: Từ này chỉ hiểu rõ.
- Nắm bắt: Từ này mang nghĩa hiểu được.
- Am hiểu: Từ này thể hiện hiểu biết.
- Hiểu biết: Từ này diễn tả có kiến thức.
- Thấu suốt: Từ này chỉ hiểu rất rõ.
- Sáng suốt: Từ này mang nghĩa hiểu biết sâu.
- Đồng cảm: Từ này thể hiện thấu hiểu cảm xúc.
- Cảm thông: Từ này diễn tả chia sẻ.
Tìm hiểu Từ đồng nghĩa là gì?
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Thấu Hiểu”
Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
---|---|---|
Hiểu rõ | Nắm được | Rất thường xuyên |
Hiểu sâu | Thấu đáo | Rất thường xuyên |
Thấu triệt | Hiểu toàn diện | Thường xuyên |
Thấu đáo | Hiểu sâu sắc | Rất thường xuyên |
Nắm rõ | Hiểu rõ | Rất thường xuyên |
Nắm bắt | Hiểu được | Rất thường xuyên |
Am hiểu | Hiểu biết | Rất thường xuyên |
Hiểu biết | Có kiến thức | Rất thường xuyên |
Thấu suốt | Hiểu rất rõ | Thường xuyên |
Sáng suốt | Hiểu biết sâu | Rất thường xuyên |
Đồng cảm | Thấu hiểu cảm xúc | Rất thường xuyên |
Cảm thông | Chia sẻ | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ thấu hiểu
Tra từ trái nghĩa tiếng Việt với từ thấu hiểu bao gồm không hiểu, hiểu lầm, hiểu sai, hiểu nhầm, không nắm, lầm lẫn, nhầm lẫn, không thấu, không đồng cảm, xa lạ.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với thấu hiểu và ý nghĩa cụ thể:
- Không hiểu: Từ này diễn tả chưa nắm.
- Hiểu lầm: Từ này mang nghĩa hiểu sai.
- Hiểu sai: Từ này thể hiện nhầm lẫn.
- Hiểu nhầm: Từ này diễn tả lầm lẫn.
- Không nắm: Từ này chỉ không hiểu.
- Lầm lẫn: Từ này mang nghĩa sai lầm.
- Nhầm lẫn: Từ này thể hiện hiểu sai.
- Không thấu: Từ này diễn tả không rõ.
- Không đồng cảm: Từ này chỉ không thấu hiểu.
- Xa lạ: Từ này mang nghĩa không hiểu.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Thấu Hiểu”
Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
---|---|---|
Không hiểu | Chưa nắm | Rất thường xuyên |
Hiểu lầm | Hiểu sai | Rất thường xuyên |
Hiểu sai | Nhầm lẫn | Rất thường xuyên |
Hiểu nhầm | Lầm lẫn | Rất thường xuyên |
Không nắm | Không hiểu | Rất thường xuyên |
Lầm lẫn | Sai lầm | Rất thường xuyên |
Nhầm lẫn | Hiểu sai | Rất thường xuyên |
Không thấu | Không rõ | Rất thường xuyên |
Không đồng cảm | Không thấu hiểu | Rất thường xuyên |
Xa lạ | Không hiểu | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đặc sắc
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ bên cạnh đó
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thất bại
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thấu hiểu giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!