Mãn Tính Hay Mạn Tính: Phân Biệt Để Dùng Từ Chuẩn Y Khoa

Mãn tính hay mạn tính – đâu mới là cách viết chuẩn xác theo quy chuẩn ngôn ngữ tiếng Việt hiện nay? Không ít người vẫn nhầm lẫn khi gặp cặp từ này. Câu trả lời đúng là mãn tính. Hãy cùng https://giasuvietedu.com/ khám phá lý do vì sao sự nhầm lẫn này lại phổ biến đến thế!
Mãn tính hay mạn tính đúng chính tả?
“Mãn tính” là cách viết đúng chính tả, là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng bệnh kéo dài lâu ngày, không thể chữa khỏi hoàn toàn.
Nhiều người viết sai thành “mạn tính” vì gõ nhầm dấu hoặc không phân biệt rõ dấu ngã và dấu nặng, nhất là khi dùng bàn phím.
Mãn tính nghĩa là gì?
“Mãn tính” là tính từ trong y học, dùng để chỉ bệnh trạng kéo dài nhiều tháng, thậm chí nhiều năm, thường không chữa khỏi hoàn toàn.
Trong các ngữ cảnh khác, “mãn tính” có thể được dùng để chỉ tình trạng kéo dài không dứt như “mệt mỏi mãn tính”, “stress mãn tính”.
Trong tâm lý học, cụm từ này còn biểu thị trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc tiêu cực duy trì lâu dài.
“Mãn” là từ Hán Việt, nghĩa là lâu dài, không dứt; “tính” là bản chất, đặc điểm – ghép lại thành “mãn tính” mang nghĩa bệnh trạng lâu dài.
Ví dụ về cụm từ mãn tính:
- Viêm khớp dạng thấp là bệnh mãn tính.
- Cô ấy sống chung với tiểu đường mãn tính suốt 10 năm.
- Hen suyễn mãn tính cần theo dõi định kỳ.
- Mất ngủ mãn tính ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
- Stress mãn tính có thể dẫn đến trầm cảm.
- Cao huyết áp là một bệnh mãn tính phổ biến ở người lớn tuổi.
- Bệnh gan mãn tính cần chế độ ăn uống nghiêm ngặt.
- Viêm dạ dày mãn tính thường khó điều trị dứt điểm.
Hiểu đúng “mãn tính” giúp bạn check chính tả chính xác trong y khoa và đời sống, tránh gây hiểu nhầm.
Mạn tính nghĩa là gì?
“Mạn tính” là cách viết sai chính tả, không có trong các từ điển tiếng Việt hoặc y khoa chính thống.
Sai sót thường do nhầm lẫn giữa dấu ngã và dấu nặng khi phát âm hoặc gõ văn bản nhanh.
Bảng so sánh mãn tính và mạn tính
Tiêu chí | Mãn tính | Mạn tính |
---|---|---|
Phát âm | /mãn tĩnh/ | /mạn tĩnh/ (sai dấu) |
Ý nghĩa | Bệnh kéo dài lâu ngày | Không có nghĩa |
Từ điển | Có | Không có |
Ngữ cảnh sử dụng | Y học, tâm lý học | Không sử dụng |
Nguồn gốc từ vựng | Hán Việt (“mãn” + “tính”) | Không xác định |
Loại từ | Tính từ | Không xác định |
Phương pháp ghi nhớ mãn tính đúng và nhanh gọn
Biết cách ghi nhớ “mãn tính” đúng sẽ giúp bạn tránh sai sót khi viết nội dung y học hoặc giao tiếp chuyên môn.
- Ngữ cảnh: Luôn đi kèm với tên bệnh, tình trạng sức khỏe.
- So sánh từ gốc: “Mãn” nghĩa là lâu dài, phù hợp với ngữ nghĩa của bệnh kéo dài.
- Từ điển: “Mãn tính” được định nghĩa rõ trong từ điển chuyên ngành, “mạn tính” thì không.
- Mẹo âm vị: Nhớ dấu ngã trong “mãn” thể hiện sự kéo dài, trái nghĩa với “cấp tính”.
Xem thêm:
- Chiết xuất hay chiết suất đúng chính tả? Nghĩa là gì?
- Trấn an hay chấn an là đúng chính tả? Cách dùng từ chuẩn
Tổng kết
“Mãn tính” là từ đúng chính tả, dùng phổ biến trong y học để chỉ bệnh kéo dài lâu ngày. “Mạn tính” là cách viết sai do nhầm dấu hoặc phát âm. Ghi nhớ đúng dấu ngã trong “mãn” giúp bạn dùng từ chuẩn xác và chuyên nghiệp.