Đặt câu với từ NỠ, NỞ

Đặt câu với từ nỡ giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày. Gia sư VietEdu mang đến ví dụ đa dạng, gợi ý hay để bạn dễ dàng áp dụng. Hãy kéo xuống để khám phá chi tiết trong các phần tiếp theo.
Đặt câu với từ NỠ – Diễn tả sự không đành lòng sinh động
Từ “NỠ” thường được sử dụng để diễn tả sự không muốn, không đành lòng làm điều gì đó vì lý do tình cảm. Dưới đây là các mẫu câu đa dạng:
- Em không nỡ rời xa gia đình để đi học xa nhà.
- Mẹ chẳng nỡ đánh con dù con có nghịch ngợm đến mấy.
- Anh không nỡ nhìn em khóc mà lại ra đi.
- Cô giáo không nỡ phạt học sinh vì biết các em đã cố gắng hết sức.
- Làm sao tôi nỡ quên được những kỷ niệm đẹp đó.
- Ông bà không nỡ xa cháu dù chỉ một ngày.
- Người mẹ nghèo không nỡ để con đói trong cái rét mùa đông.
- Ai nỡ làm tổn thương một trái tim chân thành như thế.
- Thầy không nỡ trách mắng học trò vì thấy các em đã biết lỗi.
- Em không nỡ vứt bỏ món đồ chơi gắn liền với tuổi thơ.
- Cha không nỡ nói lời nặng nề với con trai duy nhất.
- Chúng tôi chẳng nỡ bỏ lại người bạn cũ trong lúc khó khăn.
- Cậu bé không nỡ chia tay chú chó đã nuôi từ nhỏ.
- Ai nỡ từ bỏ ước mơ đã ấp ủ bao năm trời.
- Bà không nỡ nhìn cháu gái buồn khóc vì thiếu đồ chơi.
- Tôi không nỡ nói lời tạm biệt với thầy cô sau buổi học cuối.
- Họ chẳng nỡ rời làng quê yêu dấu để ra thành phố.
- Chị không nỡ thức dậy em khi thấy em ngủ say.
- Người nông dân không nỡ chặt cây cổ thụ trước sân nhà.
- Làm sao anh nỡ quay lưng với người đã từng yêu thương.
- Chúng ta không nỡ phá hủy thiên nhiên cho thế hệ tương lai.
- Cô ấy chẳng nỡ nói điều trái tai với người mẹ già.
- Tôi không nỡ bỏ qua cơ hội học tập quý báu này.
- Em không nỡ từ chối lời mời của người bạn thân.
- Ai nỡ dập tắt ngọn lửa đam mê trong lòng người trẻ.
- Chị không nỡ để em phải gánh vác một mình.
- Ông không nỡ bán mảnh vườn gắn bó suốt đời.
- Người thầy không nỡ đánh trượt học sinh nghèo hiếu học.
- Tôi chẳng nỡ vứt bỏ bức thư tình đầu tiên trong đời.
- Làm sao họ nỡ phá vỡ niềm tin của những người yêu mến.
Phân tích nghĩa của từ nỡ
Nỡ là động từ phủ định, thể hiện sự không đành lòng, không muốn làm điều gì vì lý do tình cảm hoặc đạo đức. Từ này thường đi kèm với các từ phủ định như “không”, “chẳng”, “chả”, “làm sao” để nhấn mạnh sự không muốn hoặc không thể thực hiện hành động nào đó.
Hoàn cảnh sử dụng: Từ “nỡ” thường xuất hiện trong các tình huống mang tính chất cảm xúc sâu sắc, thể hiện sự trăn trở, thương yêu, hoặc gắn bó. Đây là từ thường dùng trong văn học, trong các câu chuyện kể về tình cảm gia đình, tình bạn, tình yêu, hoặc những quyết định khó khăn trong cuộc sống.
Đặt câu với từ NỞ – Sự bung nở của hoa lá
Từ “nở” mô tả hành động bung ra, nở rộ của hoa, lá hoặc nụ cười. Dưới đây là những mẫu câu đa dạng giúp bạn vận dụng linh hoạt:
- Hoa hồng nở rộ trong vườn.
- Em nở nụ cười tươi tắn.
- Hoa đào nở báo hiệu Tết đến.
- Lá cây nở xanh mùa xuân.
- Hoa sen nở trắng giữa hồ.
- Nụ cười nở trên môi em.
- Hoa mai nở vàng rực rỡ.
- Cây cối nở lá xanh tươi.
- Hoa phượng nở đỏ đầu hè.
- Nụ hoa nở dần từng cánh.
- Hoa cúc nở vào mùa thu.
- Nụ cười nở hoa trên môi.
- Hoa lan nở thơm ngát.
- Cây nở lộc đầu xuân.
- Hoa hướng dương nở hướng về mặt trời.
- Nụ nở thành hoa xinh đẹp.
- Hoa anh đào nở rộ Nhật Bản.
- Lá non nở xanh non.
- Hoa tulip nở đầy sắc màu.
- Nụ cười nở rạng rỡ.
- Hoa dã quỳ nở vàng khắp đồi.
- Cây nở hoa tươi thắm.
- Hoa đỗ quyên nở trên núi.
- Nụ hoa nở từng cánh một.
- Hoa cẩm chướng nở thơm phức.
- Vườn hoa nở rộ rực rỡ.
- Hoa sứ nở trắng tinh khôi.
- Nụ cười nở trên gương mặt.
- Hoa cải nở vàng cánh đồng.
- Cây nở đầy hoa tươi.
Phân tích nghĩa của từ nở
Nở là động từ chỉ hành động bung ra, nở rộ của hoa, lá hoặc dùng nghĩa bóng cho nụ cười. Từ này thường gợi cảm giác tươi mới, vui vẻ.
Hoàn cảnh sử dụng: Từ “nở” thường được dùng khi miêu tả hoa nở, lá nở, hoặc dùng nghĩa bóng để nói về nụ cười nở trên môi.
Bài tập tham khảo
Để rèn luyện kỹ năng sử dụng từ “nỡ”, các em hãy tự đặt thêm 2-3 câu với các tình huống sau:
- Đặt câu về việc không nỡ rời xa người thân
- Đặt câu về không nỡ làm tổn thương ai đó
- Đặt câu về không nỡ từ bỏ một điều gì đó quý giá
Các em nên vận dụng từ “nỡ” trong các bài văn tả cảm xúc, tả người, hoặc kể chuyện để câu văn thêm sinh động và chân thực.
Để ghi nhớ cách dùng từ “nở” tốt hơn, các em hãy tự đặt thêm 2-3 câu với từ này theo những gợi ý sau:
- Hãy viết câu về hoa nở trong vườn.
- Hãy đặt câu về nụ cười nở trên môi.
- Hãy mô tả cảnh hoa nở rộ mùa xuân.
- Hãy viết câu về lá cây nở xanh.
- Hãy đặt câu về hoa đào nở dịp Tết.
Các em cũng nên vận dụng từ “nở” vào bài văn tả cảnh, tả thiên nhiên.
Xem thêm:
- Đặt câu với từ cốt lõi
- Đặt câu với từ đơn điệu
- Đặt câu với từ xinh xắn
- Đặt câu với từ xanh thẳm
- Đặt câu với từ buồn bã
- Đặt câu với từ trái ổi
Kết luận
Đặt câu với từ nỡ, nở giúp các em hiểu sâu hơn về cách diễn đạt cảm xúc trong tiếng Việt. Các em hãy luyện tập đặt câu thường xuyên để ghi nhớ bài học tốt hơn và vận dụng linh hoạt vào văn viết của mình.