Đặt câu với từ GÀO THÉT

Đặt câu với từ gào thét giúp người học hình dung rõ sắc thái biểu cảm. Gia sư VietEdu sẽ chia sẻ ví dụ cụ thể để bạn hiểu và vận dụng dễ dàng. Hãy xem ngay phần dưới để nắm rõ cách sử dụng.
Đặt câu với từ GÀO THÉT – Diễn tả tiếng kêu mạnh mẽ
Từ “GÀO THÉT” được sử dụng để miêu tả tiếng kêu to, mạnh mẽ, thể hiện cảm xúc mãnh liệt như tức giận, đau đớn hoặc sợ hãi. Dưới đây là các mẫu câu đa dạng:
- Người mẹ gào thét tuyệt vọng khi mất con.
- Anh ta gào thét trong cơn đau dữ dội.
- Tiếng gào thét vang lên trong đêm tối.
- Em bé gào thét vì sợ hãi khi bị bỏ rơi.
- Người biểu tình gào thét đòi quyền lợi chính đáng.
- Tiếng gào thét của nạn nhân khiến mọi người hoảng sợ.
- Anh ta gào thét vì tức giận không kìm nén được.
- Cô gái gào thét khi thấy cảnh tượng kinh hoàng.
- Tiếng gào thét inh ỏi phá tan sự yên tĩnh.
- Người bị thương gào thét trong cơn đau nhức.
- Bà già gào thét kêu cứu trong đêm cháy.
- Tiếng gào thét của trẻ em khiến người lớn lo lắng.
- Anh gào thét với đám đông vì bất công.
- Cô ấy gào thét trong cơn ác mộng kinh hoàng.
- Tiếng gào thét từ chiến trường vang lên bi thảm.
- Người đàn ông gào thét vì mất tất cả trong hỏa hoạn.
- Em bé gào thét khi bị kim tiêm đâm vào.
- Tiếng gào thét của người điên khiến hàng xóm sợ hãi.
- Cô ta gào thét vì bị phản bội đau đớn.
- Người cha gào thét khi hay tin con qua đời.
- Tiếng gào thét của người bị tra tấn thật đau lòng.
- Anh ta gào thét vì căng thẳng quá mức.
- Tiếng gào thét trong bệnh viện tâm thần vang lên từng đợt.
- Người phụ nữ gào thét khi chứng kiến tai nạn.
- Anh gào thét vì không chịu nổi sự bất công.
- Tiếng gào thét của nạn nhân động đất khiến lòng người thắt lại.
- Cô gái gào thét khi bị tấn công giữa đường.
- Tiếng gào thét phẫn nộ của đám đông vang trời.
- Người đàn ông gào thét trong cơn tuyệt vọng.
- Tiếng gào thét của người bị lừa gạt đầy uất hận.
Phân tích nghĩa của từ gào thét
Gào thét là động từ chỉ hành động kêu la, hét to một cách mạnh mẽ, thường thể hiện cảm xúc cực đoan như đau đớn, tức giận, sợ hãi hoặc tuyệt vọng. Từ này mang sắc thái tiêu cực, gắn với những tình huống căng thẳng, bi thảm hoặc mất kiểm soát cảm xúc.
Hoàn cảnh sử dụng: Từ “gào thét” thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh khi miêu tả cảnh tượng bi thảm, căng thẳng hoặc các tình huống khẩn cấp. Từ này giúp thể hiện cường độ cảm xúc mãnh liệt của nhân vật, tạo sự ấn tượng sâu sắc cho người đọc, người xem.
Bài tập tham khảo
Để rèn luyện kỹ năng sử dụng từ “gào thét”, các em hãy tự đặt thêm 2-3 câu với các tình huống sau:
- Đặt câu về người gào thét trong cơn đau
- Đặt câu về tiếng gào thét trong tai nạn
- Đặt câu về người gào thét vì tức giận
Các em nên vận dụng từ “gào thét” trong các bài văn kể chuyện, tả cảnh để thể hiện cảm xúc mãnh liệt của nhân vật.
Xem thêm:
Kết luận
Đặt câu với từ gào thét giúp các em diễn tả cảm xúc mãnh liệt một cách sinh động. Từ “gào thét” thể hiện tiếng kêu to, thường gắn với đau đớn, tức giận hoặc sợ hãi. Các em hãy luyện tập để sử dụng từ này phù hợp trong các tình huống miêu tả cảm xúc căng thẳng.